gyrostabilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyrostabilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrostabilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrostabilizer.

Từ điển Anh Việt

  • gyrostabilizer

    * danh từ

    thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gyrostabilizer

    a stabilizer consisting of a heavy gyroscope that spins on a vertical axis; reduces side-to-side rolling of a ship or plane

    Synonyms: gyrostabiliser