gyrostabiliser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyrostabiliser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrostabiliser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrostabiliser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gyrostabiliser

    Similar:

    gyrostabilizer: a stabilizer consisting of a heavy gyroscope that spins on a vertical axis; reduces side-to-side rolling of a ship or plane

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).