gyromagnetic resonance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyromagnetic resonance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyromagnetic resonance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyromagnetic resonance.

Từ điển Anh Việt

  • gyromagnetic resonance

    (Tech) cộng hưởng từ hồi chuyển