gyroscopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyroscopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyroscopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyroscopic.
Từ điển Anh Việt
gyroscopic
/'gaiərəs'kɔpik/
* tính từ
hồi chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gyroscopic
having the characteristics of a gyroscope