gyrofrequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyrofrequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrofrequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrofrequency.

Từ điển Anh Việt

  • gyrofrequency

    (Tech) tần số hồi chuyển