gun diode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gun diode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gun diode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gun diode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gun diode
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đi-ốt súng phóng
Từ liên quan
- gun
- gunk
- gunge
- gungy
- gunny
- gungho
- gunite
- gunman
- gunned
- gunnel
- gunner
- gun dog
- gun oil
- gun-pit
- gun-shy
- gunboat
- gunfire
- gung ho
- gung-ho
- gunlock
- gunnery
- gunning
- gunplay
- gunroom
- gunshot
- gunwale
- gun case
- gun crew
- gun deck
- gun down
- gun lock
- gun moll
- gun rest
- gun room
- gun-bank
- gun-case
- gun-fire
- gun-lock
- gunfight
- gunflint
- guniting
- gunmetal
- gunpoint
- gunsight
- gunsmith
- gunstick
- gunstock
- gun diode
- gun drill
- gun smoke