gunfire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gunfire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunfire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunfire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gunfire

    the act of shooting a gun

    the gunfire endangered innocent bystanders

    they retreated in the face of withering enemy fire

    Synonyms: gunshot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).