gunshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunshot.
Từ điển Anh Việt
gunshot
* danh từ
phát súng
tầm súng, tầm bắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunshot
Similar:
gunfire: the act of shooting a gun
the gunfire endangered innocent bystanders
they retreated in the face of withering enemy fire