gunstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gunstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunstock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gunstock

    Similar:

    stock: the handle of a handgun or the butt end of a rifle or shotgun or part of the support of a machine gun or artillery gun

    the rifle had been fitted with a special stock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).