gunboat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunboat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunboat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunboat.
Từ điển Anh Việt
gunboat
* danh từ
tàu chiến, pháo hạm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gunboat
* kỹ thuật
xây dựng:
goòng lật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunboat
a small shallow-draft boat carrying mounted guns; used by costal patrols