gunplay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gunplay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunplay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunplay.

Từ điển Anh Việt

  • gunplay

    * danh từ

    sự bắn súng để đe doạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gunplay

    Similar:

    gunfight: a fight involving shooting small arms with the intent to kill or frighten

    Synonyms: shootout