gunflint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunflint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunflint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunflint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunflint
the piece of flint that provides the igniting spark in a flintlock weapon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).