gungho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gungho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gungho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gungho.

Từ điển Anh Việt

  • gungho

    * tính từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái