gunner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunner.
Từ điển Anh Việt
gunner
* danh từ
pháo thủ thượng sự phụ trách khẩu pháo người đi săn bằng súng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gunner
* kinh tế
cá hàng chài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunner
Similar:
artilleryman: a serviceman in the artillery
Synonyms: cannoneer, machine gunner