galvani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galvani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvani.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
galvani
Italian physiologist noted for his discovery that frogs' muscles contracted in an electric field (which led to the galvanic cell) (1737-1798)
Synonyms: Luigi Galvani
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- galvani
- galvanic
- galvanise
- galvanism
- galvanist
- galvanize
- galvanised
- galvaniser
- galvanized
- galvanizer
- galvanising
- galvanizing
- galvanic cell
- galvanic pile
- galvanisation
- galvanization
- galvanic couple
- galvanic series
- galvanized iron
- galvanized mesh
- galvanized nail
- galvanized pipe
- galvanized tank
- galvanized wire
- galvanic battery
- galvanic binding
- galvanic current
- galvanic deposit
- galvanic linking
- galvanic vertigo
- galvanized cable
- galvanized steel
- galvanizing bath
- galvanized fabric
- galvanized strand
- galvanic corrosion
- galvanic isolation
- galvanized coating
- galvanizing process
- galvanized iron pipe
- galvanized iron wire
- galvanized steel pipe
- galvanized steel wire
- galvanizing technique
- galvanic skin response
- galvanized sheet steel
- galvanized steel sheet
- galvanized steel tower
- galvanized reinforcement
- galvanized corrugated sheet