galvanization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galvanization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanization.
Từ điển Anh Việt
galvanization
/,gælvənai'zeiʃn/
* danh từ
sự mạ điện
(nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
galvanization
* kỹ thuật
mạ điện
sự mạ điện
sự mạ kẽm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
galvanization
stimulation with a galvanic current
Synonyms: galvanisation
stimulation that arouses a person to lively action
the unexpected news produced a kind of galvanization of the whole team
Synonyms: galvanisation
either the work of covering with metal by the use of a galvanic current or the coating of iron with zinc to protect it from rusting
Synonyms: galvanisation