galvanisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galvanisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanisation.

Từ điển Anh Việt

  • galvanisation

    * danh từ

    sự mạ điện

    sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galvanisation

    Similar:

    galvanization: stimulation with a galvanic current

    galvanization: stimulation that arouses a person to lively action

    the unexpected news produced a kind of galvanization of the whole team

    galvanization: either the work of covering with metal by the use of a galvanic current or the coating of iron with zinc to protect it from rusting