food stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food stability

    * kinh tế

    độ bền của thực phẩm