food poisoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
food poisoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food poisoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food poisoning.
Từ điển Anh Việt
food poisoning
/'fu:d'pɔizniɳ/
* danh từ
sự trúng độc thức ăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
food poisoning
* kinh tế
sự nhiễm độc thực phẩm
* kỹ thuật
ngộ độc thức ăn
thực phẩm:
sự ngộ độc thức ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
food poisoning
illness caused by poisonous or contaminated food
Synonyms: gastrointestinal disorder
Từ liên quan
- food
- foodie
- food web
- foodless
- food bank
- food bath
- food cost
- food duck
- food fish
- food lock
- food shop
- food tray
- food-card
- food-fish
- foodstuff
- food cache
- food chain
- food color
- food court
- food cycle
- food grain
- food sales
- food stall
- food stamp
- food store
- food stuff
- food value
- food waste
- food-chain
- food-stuff
- food colour
- food factor
- food hamper
- food handle
- food market
- food packer
- food safely
- food turner
- food adjunct
- food alcohol
- food allergy
- food company
- food control
- food factory
- food faddist
- food forming
- food freezer
- food froster
- food hygiene
- food packing