fig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fig.

Từ điển Anh Việt

  • fig

    /fig/

    * danh từ

    (thực vật học) quả sung; quả vả

    (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)

    vật vô giá trị; một tí, một chút

    his opinion is not worth a fig: ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì

    I don't care a fig

    (xem) care

    * danh từ

    quần áo, y phục; trang bị

    in full fig: ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ

    tình trạng sức khoẻ

    in good fig: sung sức

    * ngoại động từ

    to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên

    to fig out someone ăn mặc diện cho ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet