figurante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figurante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figurante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figurante.

Từ điển Anh Việt

  • figurante

    /,figju'rỴ:nt/

    * danh từ,

    nữ diễn viên đồng diễn ba-lê

    (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỴ:nti:]

    * số nhiều của figurante