fig leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fig leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fig leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fig leaf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fig leaf
a leaf from a fig tree
a covering consisting of anything intended to conceal something regarded as shameful
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fig
- fight
- fig up
- figure
- fig out
- fig wax
- fighter
- figment
- figural
- figured
- figurer
- figwort
- fig leaf
- fig moth
- fig roll
- fig soap
- fig tree
- fig wart
- fig-bird
- fig-tree
- fig-wort
- figeater
- fighting
- figulate
- figuline
- figurant
- figurate
- figurine
- figuring
- fig-eater
- fight off
- figlutest
- figurable
- figurante
- figuranti
- figurette
- fig-shaped
- fight back
- fight down
- figuration
- figurative
- figure out
- figurehead
- fight sewer
- figure cast
- figure loom
- figure-head
- fig marigold
- figuratively
- figure eight