figurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figurable.

Từ điển Anh Việt

  • figurable

    * tính từ

    có thể ch hình dáng

    có thể làm đồ gốm