figulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figulate.

Từ điển Anh Việt

  • figulate

    * tính từ

    thuộc đồ gốm