fig roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fig roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fig roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fig roll.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fig roll
* kinh tế
bánh bột mì có nhân
Từ liên quan
- fig
- fight
- fig up
- figure
- fig out
- fig wax
- fighter
- figment
- figural
- figured
- figurer
- figwort
- fig leaf
- fig moth
- fig roll
- fig soap
- fig tree
- fig wart
- fig-bird
- fig-tree
- fig-wort
- figeater
- fighting
- figulate
- figuline
- figurant
- figurate
- figurine
- figuring
- fig-eater
- fight off
- figlutest
- figurable
- figurante
- figuranti
- figurette
- fig-shaped
- fight back
- fight down
- figuration
- figurative
- figure out
- figurehead
- fight sewer
- figure cast
- figure loom
- figure-head
- fig marigold
- figuratively
- figure eight