fight back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fight back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fight back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fight back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fight back

    defend oneself

    Similar:

    fight: fight against or resist strongly

    The senator said he would oppose the bill

    Don't fight it!

    Synonyms: oppose, fight down, defend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).