figurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figurate.

Từ điển Anh Việt

  • figurate

    Cách viết khác : figurated

  • figurate

    sự tượng trưng, sự biểu hiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • figurate

    * kỹ thuật

    sự biểu hiện

    toán & tin:

    sự tượng trưng