epic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epic.
Từ điển Anh Việt
epic
/'epik/
* danh từ+ (epopee)
/'epoupi:/
thiên anh hùng ca, thiên sử thi
* tính từ+ (epical)
/'epikəl/
có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi
có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epic
* kỹ thuật
xây dựng:
thiên sử thi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epic
very imposing or impressive; surpassing the ordinary (especially in size or scale)
an epic voyage
of heroic proportions
heroic sculpture
Synonyms: heroic, larger-than-life
constituting or having to do with or suggestive of a literary epic
epic tradition
Synonyms: epical
Similar:
epic poem: a long narrative poem telling of a hero's deeds
Synonyms: heroic poem, epos
Từ liên quan
- epic
- epical
- epicarp
- epicene
- epicure
- epicalyx
- epicedia
- epicoele
- epicomus
- epicotyl
- epicurus
- epicycle
- epic poem
- epicardia
- epicarpal
- epicarpic
- epicedium
- epicenism
- epicenter
- epicentra
- epicentre
- epichroic
- epiclinal
- epicrisis
- epicritic
- epictetus
- epicurean
- epicurism
- epicyclic
- epicyloid
- epicanthus
- epicardium
- epicarpium
- epicentral
- epicentrum
- epichilium
- epichordal
- epicondyle
- epicranial
- epicranium
- epicranius
- epicuticle
- epicycloid
- epic poetry
- epicerebral
- epichlorite
- epicondiple
- epicondylus
- epicyclical
- epicyclodal