epicranium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicranium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicranium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicranium.

Từ điển Anh Việt

  • epicranium

    /,epi'kreinjəm/

    * danh từ

    (y học) màng trên sọ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epicranium

    * kỹ thuật

    y học:

    màng sọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicranium

    the muscle and aponeurosis and skin covering the cranium