epicentre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicentre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicentre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicentre.

Từ điển Anh Việt

  • epicentre

    /'episentə/ (epifocus) /,epi'foukəs/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epicentre

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chấn tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicentre

    Similar:

    epicenter: the point on the Earth's surface directly above the focus of an earthquake