epicenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicenter.

Từ điển Anh Việt

  • epicenter

    chấn tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epicenter

    * kỹ thuật

    điểm trung tâm

    điện lạnh:

    chấn tâm ngoài

    xây dựng:

    tiêu điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicenter

    the point on the Earth's surface directly above the focus of an earthquake

    Synonyms: epicentre