epicardia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicardia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicardia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicardia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epicardia

    * kỹ thuật

    y học:

    thượng tâm vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicardia

    the short part of the esophagus extending downward from the diaphragm to the stomach

    Similar:

    epicardium: the innermost of the two layers of the pericardium

    Synonyms: visceral pericardium