epicedium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicedium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicedium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicedium.

Từ điển Anh Việt

  • epicedium

    /,epi'sentrəm/

    * danh từ, số nhiều epicedia

    bài thơ điếu tang