epicalyx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epicalyx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicalyx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicalyx.
Từ điển Anh Việt
epicalyx
* danh từ
(thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epicalyx
a group of bracts simulating a calyx as in a carnation or hibiscus
Synonyms: false calyx, calycle, calyculus