calyculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calyculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calyculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calyculus.

Từ điển Anh Việt

  • calyculus

    * danh từ

    số nhiều calyculi

    cấu trúc hình cốc

    (thực vật) chồi, đài phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calyculus

    a small cup-shaped structure (as a taste bud or optic cup or cavity of a coral containing a polyp)

    Synonyms: caliculus, calycle

    Similar:

    epicalyx: a group of bracts simulating a calyx as in a carnation or hibiscus

    Synonyms: false calyx, calycle