epicurism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epicurism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicurism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicurism.
Từ điển Anh Việt
epicurism
/'epikjuərizm/
* danh từ
tính sành ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epicurism
the disposition and habits of an epicure