epicyclic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicyclic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicyclic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicyclic.

Từ điển Anh Việt

  • epicyclic

    /,epi'saiklik/

    * tính từ

    (toán học) Epixic, ngoại luân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epicyclic

    * kỹ thuật

    hành tinh

    ngoại luân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicyclic

    of or relating to an epicycle

    epicyclic gear train

    Synonyms: epicyclical