epicyclical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epicyclical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicyclical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicyclical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epicyclical
Similar:
epicyclic: of or relating to an epicycle
epicyclic gear train
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).