epicyclic train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicyclic train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicyclic train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicyclic train.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epicyclic train

    * kỹ thuật

    bộ truyền động hành tinh

    vật lý:

    cấu hành tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicyclic train

    a system of epicyclic gears in which at least one wheel axis itself revolves about another fixed axis

    Synonyms: epicyclic gear train