larger-than-life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

larger-than-life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larger-than-life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larger-than-life.

Từ điển Anh Việt

  • larger-than-life

    thành ngữ large

    larger-than-life

    huênh hoang, khoác lác

    a larger-than-life driver: anh tài xế khoác lác

    thành ngữ large

    larger-than-life: huênh hoang, khoác lác

    a larger-than-life driver: anh tài xế khoác lác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • larger-than-life

    Similar:

    epic: very imposing or impressive; surpassing the ordinary (especially in size or scale)

    an epic voyage

    of heroic proportions

    heroic sculpture

    Synonyms: heroic