larger-than-life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
larger-than-life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larger-than-life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larger-than-life.
Từ điển Anh Việt
larger-than-life
thành ngữ large
larger-than-life
huênh hoang, khoác lác
a larger-than-life driver: anh tài xế khoác lác
thành ngữ large
larger-than-life: huênh hoang, khoác lác
a larger-than-life driver: anh tài xế khoác lác