epicanthus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicanthus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicanthus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicanthus.

Từ điển Anh Việt

  • epicanthus

    * danh từ

    nếp quạt (ở mắt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epicanthus

    * kỹ thuật

    nếp quạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicanthus

    a vertical fold of skin over the nasal canthus; normal for Mongolian peoples; sometimes occurs in Down's syndrome

    Synonyms: epicanthic fold