epicanthic fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicanthic fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicanthic fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicanthic fold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epicanthic fold

    Similar:

    epicanthus: a vertical fold of skin over the nasal canthus; normal for Mongolian peoples; sometimes occurs in Down's syndrome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).