epichordal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epichordal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epichordal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epichordal.
Từ điển Anh Việt
epichordal
* tính từ
(giải phẫu) trên dây sống