epic poem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epic poem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epic poem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epic poem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epic poem
a long narrative poem telling of a hero's deeds
Synonyms: heroic poem, epic, epos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- epic
- epical
- epicarp
- epicene
- epicure
- epicalyx
- epicedia
- epicoele
- epicomus
- epicotyl
- epicurus
- epicycle
- epic poem
- epicardia
- epicarpal
- epicarpic
- epicedium
- epicenism
- epicenter
- epicentra
- epicentre
- epichroic
- epiclinal
- epicrisis
- epicritic
- epictetus
- epicurean
- epicurism
- epicyclic
- epicyloid
- epicanthus
- epicardium
- epicarpium
- epicentral
- epicentrum
- epichilium
- epichordal
- epicondyle
- epicranial
- epicranium
- epicranius
- epicuticle
- epicycloid
- epic poetry
- epicerebral
- epichlorite
- epicondiple
- epicondylus
- epicyclical
- epicyclodal