epi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epi
Similar:
eysenck personality inventory: a self-report personality inventory based on Hans Eysenck's factor analysis of personality which assumes three basic factors (the two most important being extraversion to introversion and neuroticism)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- epi
- epic
- epical
- epigon
- epilog
- epimer
- epirus
- epizoa
- epiblem
- epibole
- epiboly
- epicarp
- epicene
- epicure
- epidote
- epigaea
- epigeal
- epigean
- epigeic
- epigene
- epigone
- epigram
- epigyne
- epigyny
- epilate
- epilola
- epimere
- epiotic
- episcia
- episeme
- episio-
- episode
- episome
- epistle
- epitaph
- epitaxy
- epithem
- epithet
- epitome
- epitope
- epizoan
- epizoic
- epizoon
- epiblast
- epibolic
- epicalyx
- epicedia
- epicoele
- epicomus
- epicotyl