epigone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epigone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigone.
Từ điển Anh Việt
epigone
* danh từ
người kế nghiệp, người bắt chước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epigone
an inferior imitator of some distinguished writer or artist of musician
Synonyms: epigon