epigon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epigon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epigon
Similar:
epigone: an inferior imitator of some distinguished writer or artist of musician
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).