epithet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epithet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epithet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epithet.

Từ điển Anh Việt

  • epithet

    /'epiθet/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) tính ngữ

    tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epithet

    descriptive word or phrase

    Similar:

    name: a defamatory or abusive word or phrase