epitaph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epitaph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epitaph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epitaph.
Từ điển Anh Việt
epitaph
/'epitɑ:f/
* danh từ
mộ chi
văn bia, văn mộ chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epitaph
an inscription on a tombstone or monument in memory of the person buried there
a summary statement of commemoration for a dead person