epigram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epigram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigram.
Từ điển Anh Việt
epigram
/'epigræm/
* danh từ
thơ trào phúng
cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epigram
* kỹ thuật
xây dựng:
thơ trào phúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epigram
a witty saying
Synonyms: quip